Có 2 kết quả:
氢气 qīng qì ㄑㄧㄥ ㄑㄧˋ • 氫氣 qīng qì ㄑㄧㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí nhẹ, khí hidro
Từ điển Trung-Anh
hydrogen (gas)
phồn thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí nhẹ, khí hidro
Từ điển Trung-Anh
hydrogen (gas)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh